Các mẫu xe còn lại như Forte hay Carens chỉ tăng thêm 5 triệu đồng. Riêng bản Forte 1.6 SX AT tăng thêm 7 triệu...
Theo thông tin từ Thaco Trường Hải, 8 phiên bản thuộc 3 dòng xe Forte, Carens và Optima vừa có giá mới. Theo đó, các phiên bản này bắt đầu tăng giá từ ngày 31/8 với mức tăng từ 5 đến 40 triệu đồng. Tăng nhiều nhất là mẫu sedan Optima từ mức 894 triệu đồng lên mức 934 triệu đồng, tăng thêm 40. Đây cũng là mẫu xe tăng giá nhiều nhất của Trường Hải từ đầu năm tới nay. Cuối tháng 4 vừa qua, mẫu xe này cũng bị điều chỉnh giá với mức tăng tới 50 triệu đồng. Dù tăng giá khá nhiều, nhưng mẫu xe này thường xuyên ở trong tình trạng khan hàng do nhu cầu cao.
Các mẫu xe còn lại như Forte hay Carens chỉ tăng thêm 5 triệu đồng. Riêng bản Forte 1.6 SX AT tăng thêm 7 triệu đồng từ mức 582 triệu đồng lên 589 triệu đồng.
Bảng giá bán lẻ ôtô du lịch Kia do Thaco Trường Hải sản xuất và phân phối áp dụng từ 31/8/2011 (đã gồm VAT):
Loại xe | Giá cũ (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Mức tăng (triệu đồng) | Morning 1.1 LX MT | 317 | 317 | 0 | Morning 1.1 EX MT | 306 | 306 | 0 | Morning 1.1 SX AT | 325 | 325 | 0 | Morning 1.1 SPMT | 347 | 347 | 0 | Morning 1.1 SPAT | 369 | 369 | 0 | Caren 1.6 GMTL | 488 | 488 | 0 | Carens 2.0 GMT | 529 | 529 | 0 | Carens 2.0 GAT (2010) | 549 | 549 | 0 | Carens 1.6 GMT (nhập khẩu) | 480 | 480 | 0 | Carens 2.0 GAT (2011) | 592 | 597 | 5 | Carens 2.0 GMT (2011) | 544 | 549 | 5 | Carens 2.0 SXMT (2011) | 572 | 577 | 5 | Forte 1.6 EX MT | 464 | 464 | 0 | Forte 1.6 EX MT (2010) | 474 | 479 | 5 | Forte 1.6 SX MT (2010) | 504 | 504 | 0 | Forte 1.6 EX MT (2011) | 502 | 507 | 5 | Forte 1.6 SX MT (2011) | 548 | 553 | 5 | Forte 1.6 SX AT (2011) | 582 | 589 | 7 | Cerato Koup 2.0 GAT | 690 | 690 | 0 | Cerato Koup 2.0 GAT | 751 | 751 | 0 | Cerato hatchback 1.6 GAT | 664 | 664 | 0 | Sorento 2.2 DMT 2WD | 945 | 945 | 0 | Sorento 2.4 GMT 2WD | 934 | 934 | 0 | Sorento 2.4 GAT 2WD | 950 | 950 | 0 | Magentis GAT (2010) | 735 | 735 | 0 | Sorento 2.4 GAT 2WD (trang bị ESP) | 960 | 960 | 0 | Sorento 2.4 GMT 4WD | 952 | 952 | 0 | Sorento 2.4 GAT 4WD | 990 | 990 | 0 | Sorento 2.4 GAT 4WD (trang bị ESP) | 995 | 995 | 0 | Sorento 2.4 GAT 2WD (trang bị ESP + CMR lùi) | 993 | 993 | 0 | Sorento 2.4 GAT 4WD (trang bị ESP + CMR lùi + 2 cầu chủ động) | 1038 | 1038 | 0 | Sorento 2.2 DAT 4WD (trang bị ESP + CMR lùi + 2 cầu chủ động) | 1033 | 1033 | 0 | Carnival 2.9 DMT | 785 | 785 | 0 | Carnival 2.7 GMT | 785 | 785 | 0 | Carnival 2.7 GAT | 855 | 855 | 0 | Sportage 2.0 GMT 4WD | 844 | 844 | 0 | Sportage 2.0 GAT 4WD | 870 | 870 | 0 | Sportage 2.0 GMT 2WD | 814 | 814 | 0 | Sportage 2.0 GAT 2WD | 839 | 839 | 0 | Sorento 2.4 GAT 2WD (+option) | 960 | 960 | 0 | Optima 2.0 GAT (2011) | 894 | 934 | 40 |
|